học trò
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: học trò+ noun
- pupil; school boy; school girl
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "học trò"
- Những từ có chứa "học trò" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
hocus-pocus toying trick jugglery monkey business disport legerdemain histrionics gag-man antic more...
Lượt xem: 680